--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tráng miệng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tráng miệng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tráng miệng
+ verb
to have a dessert
Lượt xem: 632
Từ vừa tra
+
tráng miệng
:
to have a dessert
+
kim môn
:
(cũ) Golden door; noble family
+
perish
:
diệt vong; chết; bỏ mạng, bỏ mình
+
redeem
:
mua lại, chuộc lại (vật cầm thế); trả hết (nợ)to redeem one's watch [from pawnshop] chuộc đồng hồ (đã cầm)